Reading advantage 2: Teacher's guide (Record no. 5671)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00528nam a22001693 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 141300119X |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 428.64 |
Cutter | R287 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hubley, Casey Malarcher;Nancy |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Reading advantage 2: Teacher's guide |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 2nd ed |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Australia |
Nhà xuất bản/phát hành | Macmillan Education |
Năm xuất bản/phát hành | 2004 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 79 p. |
Kích thước | 26 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 004867 |
-- | It 399 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Vocabulary |
Đề mục con chung | Problems, exercises, etc |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Textbooks for foreign speakers |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Reading comprehension |
Đề mục con chung | Ability testing |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 5666 |
-- | 5666 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B4580 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |