Routledge encyclopedia of translation studies 2 (Record no. 6682)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00468nam a22001814 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 203872061
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 418.0203
Cutter R869
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Baker, Mona
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Routledge encyclopedia of translation studies 2
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản 2nd ed
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành London
Nhà xuất bản/phát hành Penguin
Năm xuất bản/phát hành 2009
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn xxii, 674 p.
Kích thước 30 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 000880
-- CH 880
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Translating and interpreting
Đề mục con chung Encyclopedias
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Saldanha, Gabriela
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 6675
-- 6675
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 02/08/2019 B5594 02/08/2019 02/08/2019 Sách

Powered by Koha