Ragtime (Record no. 6747)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00425nam a22001579 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 553026003 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 813 |
Cutter | R144 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | E.L.Doctorow, |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Ragtime |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Collins ELT |
Năm xuất bản/phát hành | 1975 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 369 p. |
Kích thước | 18 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 001533 |
-- | II 031 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | United States |
Đề mục con chung | History |
Đề mục con thời gian | 1901-1909 |
Đề mục con chung | Fiction |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | New York (State) |
Đề mục con chung | History |
Active dates | 1865- |
Đề mục con chung | Fiction |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | New York (State) |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 6740 |
-- | 6740 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 02/08/2019 | B5659 | 02/08/2019 | 02/08/2019 | Sách |