Vocabulary in language teaching (2000) (Record no. 7364)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00432nam a22001570 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0521669383
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 418.007
Cutter V872
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Schmitt, Norbert
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Vocabulary in language teaching (2000)
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành New York
Nhà xuất bản/phát hành Heinle & Heinle
Năm xuất bản/phát hành 2000
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 223 p.
Kích thước 23 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 006758
-- L 578
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Language and languages - Didactics
-- English (Language) - Lexicology
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 7357
-- 7357
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 03/08/2019 B5940 03/08/2019 03/08/2019 Sách

Powered by Koha