Engineering materials: Properties & selection (9th edition)- 2010 (Record no. 7462)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00507nam a22001818 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0136109500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 620.11 |
Cutter | E57 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Budinsk, Kenneth G |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Engineering materials: Properties & selection (9th edition)- 2010 |
250 ## - Lần xuất bản | |
Lần xuất bản | 9th ed. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Upper Saddle River, N.J |
-- | London |
Nhà xuất bản/phát hành | Longman |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 774 p. |
Kích thước | 28 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 006849 |
-- | T 045 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Materials |
Đề mục con chung | Werkstoff |
-- | Werkstoffkunde. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Budinski, Michael K |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 7455 |
-- | 7455 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 03/08/2019 | B6038 | 03/08/2019 | 03/08/2019 | Sách |