The Oxford dictionary of abbreviation (Record no. 7733)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00436nam a22001579 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0192800035 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 423.1 |
Cutter | O-98 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | The Oxford dictionary of abbreviation |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | New York |
Nhà xuất bản/phát hành | Routledge |
Năm xuất bản/phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 397 p. |
Kích thước | 23 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 002376 |
-- | X 017 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Abbreviations, English |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionaries |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Abbreviations, English |
-- | Abbreviations |
710 ## - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | Market House Books Ltd |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 7726 |
-- | 7726 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 03/08/2019 | D15 | 03/08/2019 | 03/08/2019 | Sách |