Routledge encyclopedia of translation studies (Record no. 7795)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00421nam a22001571 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0203359798
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 418.0203
Cutter R869
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Baker, Mona
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Routledge encyclopedia of translation studies
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành London
Nhà xuất bản/phát hành World Almanac Books
Năm xuất bản/phát hành 2005
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 654 p.
Kích thước 30 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 006937
-- X 247
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Translation - Encyclopedias
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionary
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Translation
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 7788
-- 7788
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 03/08/2019 D206 03/08/2019 03/08/2019 Sách

Powered by Koha