Dictionary of abbreviations (Record no. 7829)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00489nam a22001455 4500
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 423
Cutter D554
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Nguyễn, Như Ý
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính Dictionary of abbreviations
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Hà Nội
Nhà xuất bản/phát hành University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City)
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 1313 p.
Kích thước 21 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 002068
-- X 042
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Acronyms.
-- Abbreviations
-- Dictionaries, Polyglot
-- Vietnamese language
Đề mục con hình thức, thể loại Dictionaries
Đề mục con chung Polyglot
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 7822
-- 7822
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 03/08/2019 D35 03/08/2019 03/08/2019 Sách

Powered by Koha