Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary (Record no. 7843)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00474nam a22001459 4500 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 423 |
Cutter | T883 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ điển Anh - Việt : English - Vietnamese dictionary |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP.HCM |
Nhà xuất bản/phát hành | University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City) |
Năm xuất bản/phát hành | 1993 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 2090 p. |
Kích thước | 24 cm |
500 ## - Phụ chú chung | |
Phụ chú chung | 002535 |
-- | X 062 |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionaries |
Đề mục con chung | Vietnamese. |
710 ## - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | Đại học quốc gia |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 7836 |
-- | 7836 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ văn Anh | 03/08/2019 | D49 | 03/08/2019 | 03/08/2019 | Sách |