The Concise Oxford Dictionary of earth sciences (Record no. 7858)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00532nam a22001814 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 0192861255
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn eng
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ký hiệu phân loại DDC 550.3
Cutter C744
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng Allaby, Ailsa
245 ## - Nhan đề chính
Nhan đề chính The Concise Oxford Dictionary of earth sciences
250 ## - Lần xuất bản
Lần xuất bản 3rd ed
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành Oxford; New York
Nhà xuất bản/phát hành University of Social sciences and Humanities (National University of Ho Chi Minh City)
Năm xuất bản/phát hành 1991
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 410 p.
Kích thước 20 cm
500 ## - Phụ chú chung
Phụ chú chung 003159
-- X 079
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Earth sciences x Dictionaries
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân Allaby, Michael
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 7851
-- 7851
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
      Không cho mượn Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ văn Anh 03/08/2019 D64 03/08/2019 03/08/2019 Sách

Powered by Koha