HSK中国汉语水平考试大纲. (Record no. 8283)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01091nam a2200241 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7536328117 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.18076 |
Cutter | H873 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | HSK中国汉语水平考试大纲. |
Thông tin trách nhiệm | 北京语言文化大学汉语水平考试中心 编制. |
Tên của tập/phần | 高等 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Zhong guo han yu shui ping kao shi da gang. |
Tên của tập/phần | Gao deng. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言文化大学 |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 283页 |
Kích thước | 21 cm. |
Tài liệu kèm theo | 1CD-ROM |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | 封面題名 : 中國漢語水平考試大綱. 高等 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Chinese Proficiency Test. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Chinese language |
Đề mục con chung | Ability testing. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Chinese language |
Đề mục con chung | Examinations, questions, etc. |
Đề mục con hình thức, thể loại | Study guides. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Chinese language |
Đề mục con chung | Study and teaching |
-- | Foreign speakers. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Kiểm tra trình độ tiếng Trung. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung |
Đề mục con chung | Câu hỏi, bài tập, .v.v... |
Đề mục con hình thức, thể loại | Tài liệu hướng dẫn học tập |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung |
Đề mục con chung | Dạy và học |
Đề mục con hình thức, thể loại | Sách giáo khoa dành cho người nước ngoài |
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể | |
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể | 北京语言文化大学汉语水平考试中心 |
Thuật ngữ xác định trách nhiệm liên quan | 编制. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
No items available.