Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa = (Record no. 8285)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00758nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190808b ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
-- | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.17 |
Cutter | GI-103T |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Giải thích những điểm khó hiểu trong tiếng Hoa = |
Phần còn lại của nhan đề | 外国人学汉语难点释疑 |
Thông tin trách nhiệm | 叶盼云,吴中伟编著 ; Thái Thị Bích Thuận biên dịch. |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | 外国人学汉语难点释疑 |
246 3# - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Wai guo ren xue han yu nan dian shi yi |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Trẻ |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 339页 |
Kích thước | 20 cm. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung |
Đề mục con chung | Dạy và học |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Hoa ngữ |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 叶, 盼云 |
Thông tin trách nhiệm | 篇者. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 吴中伟 |
Thông tin trách nhiệm | 编著. |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Thái, Thị Bích Thuận |
Thông tin trách nhiệm | biên dịch. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_170000000000000_GI103T |
-- | 8277 |
-- | 495_170000000000000_GI103T |
-- | 8277 |
-- | 495_170000000000000_GI103T |
-- | 8277 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 05/08/2019 | 495.17 GI-103T | CN82 | 08/08/2019 | 05/08/2019 | Sách |