Lịch sử Nhật Bản (Record no. 8286)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00476nam a22001577a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190815b1998 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 1# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 952 |
Cutter | L302S |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 210 |
Cutter | L46 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Lê, Văn Quang |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Lịch sử Nhật Bản |
Thông tin trách nhiệm | Lê Văn Quang |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 297 tr. |
Kích thước | 20 cm. |
653 ## - Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | |
Thuật ngữ chủ đề không kiểm soát | Lịch sử Nhật Bản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 952_000000000000000_L302S |
-- | 8279 |
-- | 952_000000000000000_L302S |
-- | 8279 |
-- | 952_000000000000000_L302S |
-- | 8279 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Total Checkouts | Phân loại | ĐKCB | Checked out | Lần cập nhật cuối | Lần mượn cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 15/08/2019 | 1 | 952 L302S | TMV34 | 16/11/2019 | 02/11/2019 | 02/11/2019 | 15/08/2019 | Sách |