平凡社大百科事典 (Record no. 8290)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00441nam a2200157 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190815b1984 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 030.952 |
Cutter | H465 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 031 |
Cutter | H51(1) |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 平凡社大百科事典 |
Số của tập/phần | 1 |
Tên của tập/phần | アーイワ |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Heibonsha daihyakkajiten |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 平凡社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1984 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1288 p. |
Kích thước | 27 cm |
651 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh | |
Địa danh | Nhật Bản |
Đề mục con hình thức, thể loại | Bách khoa toàn thư |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 030_952000000000000_H465 |
-- | 8283 |
-- | 030_952000000000000_H465 |
-- | 8283 |
-- | 030_952000000000000_H465 |
-- | 8283 |
-- | 8283 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 15/08/2019 | 030.952 H465 | JM0094 | 15/08/2019 | 15/08/2019 | Sách |