日本百科大辭典 (Record no. 8308)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00500nam a2200181 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190816b1988 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 030.952
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 031
Cutter N77
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本百科大辭典
Thông tin trách nhiệm 名著普及会
Số của tập/phần 3
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihon hyakka daijiten
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 復刻版
Năm xuất bản/phát hành 1988
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 305-3871 p.
Kích thước 37 cm
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung THỦ ĐỨC
651 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ địa danh
Địa danh Nhật Bản
Đề mục con hình thức, thể loại Bách khoa toàn thư
710 2# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 名著普及会
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 030_952000000000000_N691
-- 8301
-- 030_952000000000000_N691
-- 8301
-- 030_952000000000000_N691
-- 8301
-- 8301
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 16/08/2019 030.952 N691 JM0145 16/08/2019 16/08/2019 Sách

Powered by Koha