Từ điển Anh - Việt (Record no. 8374)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00678nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190820b2006 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 423 |
Cutter | T550Đ |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 291.033 |
Cutter | N77 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Hồ, Hải Thụy |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ điển Anh - Việt |
Phần còn lại của nhan đề | English - Vietnamese dictionary |
Thông tin trách nhiệm | Hồ Hải Thụy |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | English - Vietnamese dictionary |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | TP. Hồ Chí Minh |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa Sài Gòn |
Năm xuất bản/phát hành | 2006 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 685 tr. |
Kích thước | 15 cm. |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | Sách Bỏ túi thường dùng của mọi người |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Việt |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 423_000000000000000_T550Đ |
-- | 8369 |
-- | 423_000000000000000_T550Đ |
-- | 8369 |
-- | 423_000000000000000_T550Đ |
-- | 8369 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 20/08/2019 | 423 T550Đ | JM0026 | 20/08/2019 | 20/08/2019 | Sách |