Longman concise dictionary of business English (Record no. 8388)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00570nam a22001934 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190822b1985 ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 0582050294 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | eng |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 650.0321 |
Cutter | L856 |
Ấn bản | 23 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 336 |
Cutter | L86 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | Adam, J. H. |
245 1# - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Longman concise dictionary of business English |
Thông tin trách nhiệm | J. H. Adam |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Essex |
Nhà xuất bản/phát hành | Longman |
Năm xuất bản/phát hành | 1985 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | XI,404 p. |
Kích thước | 19 cm |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | English |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionaries |
Đề mục con chung | Business Language |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Economics |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionaries |
Đề mục con chung | Terminology |
-- | English |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 650_032100000000000_L856 |
-- | 8384 |
-- | 650_032100000000000_L856 |
-- | 8384 |
-- | 650_032100000000000_L856 |
-- | 8384 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 22/08/2019 | 650.0321 L856 | JM0232 | 22/08/2019 | 22/08/2019 | Sách |