日本子ども資料年鑑 (Record no. 8394)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00575nam a2200193 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190822b2013 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 9784877583668
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 305.23
Cutter N691
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 367.6
Cutter N77-13
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 日本子ども資料年鑑
Phần còn lại của nhan đề 2013
Thông tin trách nhiệm 日本総合愛育研究所編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nihon kodomo shiryō nenkan
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 中央出版
Năm xuất bản/phát hành 2013
300 ## - Mô tả vật lý
Kích thước 27 cm.
Độ lớn 397 p.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Trẻ em
Đề mục con hình thức, thể loại Niên giám
Đề mục con thời gian 2013
710 1# - Tiêu đề mô tả phụ - Tên tác giả tập thể
Tên tổ chức hoặc pháp lý. Thành phần bắt đầu tên của tác giả tập thể 日本総合愛育研究所編
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 305_230000000000000_N691
-- 8391
-- 305_230000000000000_N691
-- 8391
-- 305_230000000000000_N691
-- 8391
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 22/08/2019 305.23 N691 JM0083 22/08/2019 22/08/2019 Sách

Powered by Koha