BAUHAUS (Record no. 8411)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00580nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190823b2000 ||||| |||| 00| 0 eng d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 3829025939 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 745.2 |
Cutter | B346 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 707 |
Cutter | B28 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | BAUHAUS |
Thông tin trách nhiệm | Edited by Jeannine Fiedler, Peter Feierabend |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Cologne |
Nhà xuất bản/phát hành | Konemann |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 639 p. |
Kích thước | 30 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Đinh Tiên Hoàng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Art |
Đề mục con chung | Study and teaching |
Đề mục con địa lý | Germany |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Nghệ thuật |
Đề mục con địa lý | Đức |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Fiedler, Jeannine |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Feierabend, Peter |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 745_200000000000000_B346 |
-- | 8409 |
-- | 745_200000000000000_B346 |
-- | 8409 |
-- | 745_200000000000000_B346 |
-- | 8409 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 23/08/2019 | 745.2 B346 | JM0052 | 23/08/2019 | 23/08/2019 | Sách |