日本語誤用辞典 (Record no. 8428)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00834nam a2200217 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190826b2010 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9784883195220 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.603 |
Cutter | N691 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 810.7 |
Cutter | N77-K |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 市川, 保子 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 日本語誤用辞典 |
Phần còn lại của nhan đề | 外国人学習者の誤用から学ぶ日本語の意味用法と指導のポイント |
Thông tin trách nhiệm | 市川保子編著 ; 浅山友貴 [ほか] 著 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Nihongo goyō jiten |
Phần còn lại của nhan đề | gaikoku hito gakushū-sha no goyō kara manabu nihongo no imi yōhō to shidō no pointo |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | スリーエーネットワーク |
Năm xuất bản/phát hành | 2010 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 799 p. |
Kích thước | 21 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Đinh Tiên Hoàng |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 日本語 |
Đề mục con chung | 文法 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con chung | Ngữ pháp |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 浅山,友貴 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 8427 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 8427 |
-- | 495_600000000000000_N691 |
-- | 8427 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 26/08/2019 | 495.6 N691 | JM0274 | 26/08/2019 | 26/08/2019 | Sách |