旺文社小学国語新辞典 (Record no. 8434)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00623nam a2200217 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190826b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4010776110
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.603
Cutter O-14
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 813.1
Cutter N68-C
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 宮腰, 賢
Năm sinh-mất 1938-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 旺文社小学国語新辞典
Thông tin trách nhiệm 宮腰賢監修 ; 旺文社編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Ōbunsha shōgaku kokugo shin jiten
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 旺文社
Năm xuất bản/phát hành 2001
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 640 p.
Kích thước 22 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con hình thức, thể loại 辞典
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
700 0# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 旺文社
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_603000000000000_O14
-- 8433
-- 495_603000000000000_O14
-- 8433
-- 495_603000000000000_O14
-- 8433
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 26/08/2019 495.603 O-14 JM0130 26/08/2019 26/08/2019 Sách

Powered by Koha