桥梁 : (Record no. 8465)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00718nam a2200205 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190827b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9787561933756 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.18 |
Cutter | Q12 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 陈, 灼, |
Thông tin trách nhiệm | 主编. |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 桥梁 : |
Phần còn lại của nhan đề | 实用汉语中级教程. |
Thông tin trách nhiệm | 陈灼主编. |
Số của tập/phần | 上 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Bridge : |
Phần còn lại của nhan đề | practical intermediate Chinese course. |
Số của tập/phần | Ⅰ |
250 ## - Lần xuất bản | |
lần xuất bản | 第3版 |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言大学出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 247页 : |
Các đặc điểm vật lý khác | 图 |
Kích thước | 29cm |
Tài liệu kèm theo | 1CD-ROM |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 汉语 |
Đề mục con chung | 对外汉语教学 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Chinese language |
Đề mục con chung | English |
Đề mục con hình thức, thể loại | Textbooks for foreign speakers |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Chinese language |
Đề mục con chung | English |
Đề mục con hình thức, thể loại | Conversation and phrase books |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_180000000000000_Q12 |
-- | 8465 |
-- | 495_180000000000000_Q12 |
-- | 8465 |
-- | 495_180000000000000_Q12 |
-- | 8465 |
-- | 8465 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 15/08/2019 | 495.18 Q12 | CN161 | 27/08/2019 | 15/08/2019 | Sách |