明解国語辞典 (Record no. 8468)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00522nam a2200193 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190827b1967 ||||| |||| 00| 0 jpn d
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.603
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
Ký hiệu phân loại 813.1
Cutter Me29
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 明解国語辞典
Thông tin trách nhiệm 金田一京助 等編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Meikai kokugoshiten
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 三省堂
Năm xuất bản/phát hành 1967
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 949,28 p.
Kích thước 18 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 日本語
Đề mục con hình thức, thể loại 辞書
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 金田一京助
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_603000000000000
-- 8468
-- 495_603000000000000
-- 8468
-- 495_603000000000000
-- 8468
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 27/08/2019 495.603 JM0154 27/08/2019 27/08/2019 Sách

Powered by Koha