少林护身暗器秘传 / 素法 等 编著. (Record no. 8473)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00641nam a22001576 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7810512684 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | |
-- | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 796.8159 |
Cutter | S528 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 少林护身暗器秘传 / 素法 等 编著. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Shao lin hu shen an qi mi zhuan |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京体育大学出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 478页 |
Kích thước | 20 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 器械术(武术) |
Đề mục con địa lý | 中国. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 少林寺 |
Đề mục con chung | 器械术(武术) |
Đề mục con địa lý | 中国. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Shao lin si (Dengfeng Shi, China) |
-- | Martial arts |
Đề mục con địa lý | China. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Shao lin si (Dengfeng Shi, China) |
-- | Martial arts |
Đề mục con địa lý | China. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 素法, |
Thông tin trách nhiệm | 篇者. |
Tên cá nhân | 德虔, |
Thông tin trách nhiệm | 篇者. |
Tên cá nhân | 德炎, |
Thông tin trách nhiệm | 篇者. |
Tên cá nhân | 德皎, |
Thông tin trách nhiệm | 篇者. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8473 |
-- | 8473 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN84 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |