产业经济学 / 李悦 主编. (Record no. 8475)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00575nam a22001578 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7300025110 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | |
-- | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 338.0951 |
Cutter | C456 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 李, 悦, |
Thông tin trách nhiệm | 主编. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 产业经济学 / 李悦 主编. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Chan ye jing li xue / Li Yue zhu bian |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 中国人民大学出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1998 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | xvii, 772页 |
Kích thước | 20 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 产业经济学 |
Đề mục con chung | 研究生 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 工業管理. |
-- | 可持续发展. |
-- | Industrial organization. |
-- | Industrial management. |
-- | Sustainable development. |
-- | Industrial management. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8475 |
-- | 8475 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN86 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |