中国文化史纲 / | 冯天瑜. (Record no. 8479)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00391nam a22001452 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561906730 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 306.951 |
Cutter | Z63 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 冯, 天瑜. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 中国文化史纲 / |
-- | 冯天瑜. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言大学出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1994 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 179页 : 彩图 |
Kích thước | 20 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 文化史 |
Đề mục con địa lý | 中国. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | China |
Đề mục con chung | Civilization. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 306_951000000000000_Z63 |
-- | 8479 |
-- | 306_951000000000000_Z63 |
-- | 8479 |
-- | 8479 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | 306.951 Z63 | CN111 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |