中外文化交流史 / (Record no. 8480)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00950nam a22001573 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561908849 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 303.48251 |
Cutter | Z63 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 周, 思源, |
Thông tin trách nhiệm | 主编. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 中外文化交流史 / |
Thông tin trách nhiệm | 周思源主编 ; 陈清, 宋尚斋, 张延风 副主编 ; 马树德编著. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言大学出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 331页 : 照片 |
Kích thước | 20 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 文化交流 -- 中外关系 -- 文化史. |
-- | 文化交流 |
Đề mục con chung | 文化史 |
-- | 国外 |
-- | 对外汉语教学 |
Đề mục con địa lý | 中国 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Giao lưu văn hóa |
Đề mục con chung | Trung Quốc và quan hệ đối ngoại |
-- | Lịch sử văn hóa. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Trao đổi văn hóa |
Đề mục con chung | Lịch sử |
-- | Dạy tiếng Trung như ngoại ngữ |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Sách giáo khoa. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | China |
Đề mục con chung | Foreign relations. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | China |
Đề mục con chung | Civilization |
-- | Western influences. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | China |
Đề mục con chung | Civilization. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 陈清, |
Thông tin trách nhiệm | 编著. |
Tên cá nhân | 宋尚斋, |
Thông tin trách nhiệm | 副主编. |
Tên cá nhân | 张延风, |
Thông tin trách nhiệm | 副主编. |
Tên cá nhân | 马, 树德, |
Thông tin trách nhiệm | 编著. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 303_482510000000000_Z63 |
-- | 8480 |
-- | 303_482510000000000_Z63 |
-- | 8480 |
-- | 8480 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | 303.48251 Z63 | CN112 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |