汉字演变五百例 = Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases / 李乐毅. (Record no. 8485)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00690nam a22001578 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561911874 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | |
-- | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.17 |
Cutter | H233 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 李, 乐毅. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 汉字演变五百例 = Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases / 李乐毅. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Han zi yan bian wu bai li / Li Yue Yi. Tracing the Roots of Chinese Characters: 500 Cases |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言学院出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 500页 |
Kích thước | 20 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 汉字 |
Đề mục con chung | 演变. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 汉字 |
Đề mục con chung | 文字学. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chinese language |
Đề mục con chung | Writing |
-- | History. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chinese characters |
Đề mục con chung | History. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chinese language |
Đề mục con chung | Semantics. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chữ Hán |
Đề mục con chung | Từ ngữ |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển giải thích. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8485 |
-- | 8485 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN117 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |