故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ | Gu shi gu shi / Yin Ling | Couscous" (Record no. 8496)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00526nam a22001459 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 9789865976910 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | |
-- | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 851.486 |
Cutter | G896 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 尹,玲. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 故事故事 = Couscous / 尹玲."=246 \\ |
-- | Gu shi gu shi / Yin Ling |
-- | Couscous" |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 台北 |
Nhà xuất bản/phát hành | 酿出版 |
Năm xuất bản/phát hành | 2012 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 206页 : 彩图 |
Kích thước | 21 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 新诗 |
Đề mục con chung | 诗集 |
Đề mục con địa lý | 中国 |
Đề mục con thời gian | 当代. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | New Poetry |
Đề mục con chung | Poetry Collection |
Đề mục con địa lý | China |
Đề mục con thời gian | Contemporary. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Thơ mới |
Đề mục con chung | Tuyển tập |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
Đề mục con thời gian | Đương thời. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8496 |
-- | 8496 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN152 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |