康熙字典 : 王引之校改本 / 张玉书 等 编撰 ; 王引之 等 校订. (Record no. 8507)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00454nam a22001450 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7532520064 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.13 |
Cutter | K163 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 康熙字典 : 王引之校改本 / 张玉书 等 编撰 ; 王引之 等 校订. |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 上海 |
Nhà xuất bản/phát hành | 上海古籍出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 1996 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 75,1928,192页 |
Kích thước | 26 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 汉字 |
Đề mục con chung | 中国 |
Đề mục con thời gian | 清代 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 字典. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 张,玉书, |
Thông tin trách nhiệm | 编撰. |
Tên cá nhân | 王, 引之, |
Thông tin trách nhiệm | 校订. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
Source of classification or shelving scheme | |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8507 |
-- | 8507 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN169 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |