汉语词汇教程 = Han yu ci hui jiao cheng / 万艺玲. (Record no. 8514)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00499nam a22001577 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561908652 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | |
-- | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1 |
Cutter | H233 |
100 ## - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 万, 艺玲. |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 汉语词汇教程 = Han yu ci hui jiao cheng / 万艺玲. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Han yu ci hui jiao cheng / Wan Yi Ling |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言学出版社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 190页 |
Kích thước | 26 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 汉语 |
Đề mục con chung | 词汇 |
-- | 对外汉语教学 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材.\ |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 对外汉语教学 |
Đề mục con chung | 词汇 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8514 |
-- | 8514 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN178 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |