古今成语词典 / 郑宣沐 编. (Record no. 8551)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00485nam a22001574 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7101002803 |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | |
-- | chi |
082 ## - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.13 |
Cutter | G896 |
245 ## - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 古今成语词典 / 郑宣沐 编. |
246 ## - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gu jin cheng yu ci dian / Zheng xuan mu bian |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 中华书局 |
Năm xuất bản/phát hành | 1995 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 811页 |
Kích thước | 19 cm. |
650 ## - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 汉语 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 成语词典. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Chinese language |
Đề mục con hình thức, thể loại | Dictionaries. |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển. |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 郑, 宣沐, |
Thông tin trách nhiệm | 编. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 8551 |
-- | 8551 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 27/08/2019 | CN218 | 27/08/2019 | 27/08/2019 | Sách |