比喩表現辞典 (Record no. 8600)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00528nam a2200193 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190828b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4040611020
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.603
Cutter H676
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 816.2
Cutter H79
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 中村, 明
Năm sinh-mất 1935-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 比喩表現辞典
Thông tin trách nhiệm 中村明 著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hiyu hyōgen jiten
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 角川書店
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 478 p.
Kích thước 20 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Nhật
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
Đề mục con chung Ẩn dụ
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_603000000000000_H676
-- 8603
-- 495_603000000000000_H676
-- 8603
-- 495_603000000000000_H676
-- 8603
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 28/08/2019 495.603 H676 JM0176 28/08/2019 28/08/2019 Sách

Powered by Koha