スーパー・アンカー英和辞典 (Record no. 9429)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00678nam a2200229 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190828b2001 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4053008662 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 423 |
Cutter | S959 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 833.3 |
Cutter | Su75 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 山岸, 勝栄 |
Năm sinh-mất | 1944- |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | スーパー・アンカー英和辞典 |
Thông tin trách nhiệm | 山岸勝榮編集主幹 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Sūpā ankā eiwa jiten: 2 Irozuri |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 学習研究社 |
Năm xuất bản/phát hành | 2001 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 18, 1934 p. |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | 英語 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 辞書 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 児玉, 徳美 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1935- |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 貝瀬, 千章 |
Ngày tháng đi kèm tên | 1936- |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 423_000000000000000_S959 |
-- | 9432 |
-- | 423_000000000000000_S959 |
-- | 9432 |
-- | 423_000000000000000_S959 |
-- | 9432 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 423_000000000000000_S959 |
-- | 9433 |
-- | 423_000000000000000_S959 |
-- | 9433 |
-- | 423_000000000000000_S959 |
-- | 9433 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 28/08/2019 | 423 S959 | JM0058 | 28/08/2019 | 28/08/2019 | Sách | ||||
Không cho mượn | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 28/08/2019 | 423 S959 | JM0183 | 28/08/2019 | 28/08/2019 | Sách |