フェイバリット英和辞典 (Record no. 9434)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00640nam a2200205 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190828b1996 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4487395119
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 423
Cutter A456
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 833
Cutter F16
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 浅野, 博
Năm sinh-mất 1930-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính フェイバリット英和辞典
Phần còn lại của nhan đề Alpha favorite English‐Japanese dictionary
Thông tin trách nhiệm 浅野博 [ほか]編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Alpha favorite English‐Japanese dictionary
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 東京
Nhà xuất bản/phát hành 東京書籍
Năm xuất bản/phát hành 1996
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn xv, 1903 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh 英語
Đề mục con hình thức, thể loại 辞書
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Anh
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_A456
-- 9438
-- 423_000000000000000_A456
-- 9438
-- 423_000000000000000_A456
-- 9438
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 28/08/2019 423 A456 JM0079 28/08/2019 28/08/2019 Sách

Powered by Koha