ニュープロシード和英辞典 (Record no. 9676)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00580nam a2200193 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190829b1995 ||||| |||| 00| 0 jpn d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 4828804250
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn jpn
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 423
Cutter N999
084 ## - Ký hiệu phân loại khác
mã của nguồn kí hiệu NDC
Ký hiệu phân loại 833.2
Cutter N68-P
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 長谷川, 潔
Năm sinh-mất 1927-
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính ニュープロシード和英辞典
Thông tin trách nhiệm 長谷川潔 [ほか]編
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Nyūpuroshīdo Kazuhide jiten
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 多摩
Nhà xuất bản/phát hành ベネッセコーポレーション
Năm xuất bản/phát hành 1995
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 1631 p.
Kích thước 19 cm.
500 ## - Phụ chú tổng quát
phụ chú chung Kho Thủ Đức
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh Tiếng Anh
Đề mục con hình thức, thể loại Từ điển
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 423_000000000000000_N999
-- 9680
-- 423_000000000000000_N999
-- 9680
-- 423_000000000000000_N999
-- 9680
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học 29/08/2019 423 N999 JM0062 29/08/2019 29/08/2019 Sách

Powered by Koha