漫画人生 (Record no. 968)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00679nam a2200217 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7800284794
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 741.56951
Cutter M266
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 漫画人生
Thông tin trách nhiệm 李忠清, 杨小民 遍
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Manhua ren sheng
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 现在
Năm xuất bản/phát hành 1999
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 166 页
Kích thước 20 cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư 旧世百态, 1912-1949. 老漫画
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 漫画
Đề mục con hình thức, thể loại 作品
Đề mục con thời gian 现在
Đề mục con địa lý 中国
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Đời sống xã hội
Đề mục con thời gian Hiện đại
Đề mục con địa lý Trung Quốc
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Truyện tranh
Đề mục con hình thức, thể loại Tác phẩm
Đề mục con thời gian Hiện đại
Đề mục con địa lý Trung Quốc
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 社会生活
Đề mục con hình thức, thể loại 通俗读物
Đề mục con thời gian 现在
Đề mục con địa lý 中国
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 李忠清
Thông tin trách nhiệm
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 杨小民
Thông tin trách nhiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 741_569510000000000_M266
-- 963
-- 741_569510000000000_M266
-- 963
-- 741_569510000000000_M266
-- 963
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
          Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 20/06/2019 741.56951 M266 CN228 20/06/2019 20/06/2019 Sách

Powered by Koha