裂纹 (Record no. 969)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00408nam a2200169 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 753632880X
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 895.1
Cutter L716
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 岑献青
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 裂纹
Thông tin trách nhiệm 岑献青
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Lie wen
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 广西
Nhà xuất bản/phát hành 广西民族
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 307 页
Kích thước 20 cm
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 中国文学
Đề mục con hình thức, thể loại 小说
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Văn học Trung Quốc
Đề mục con hình thức, thể loại Tiểu thuyết
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 895_100000000000000_L716
-- 964
-- 895_100000000000000_L716
-- 964
-- 895_100000000000000_L716
-- 964
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
          Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 20/06/2019 895.1 L716 CN229 20/06/2019 20/06/2019 Sách

Powered by Koha