Từ đển Anh-Việt (Record no. 9704)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00475nam a2200157 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190829b2000 ||||| |||| 00| 0 vie d |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | vie |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 423 |
Cutter | T550Đ |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 833 |
Cutter | Tu3 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Từ đển Anh-Việt |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Sanh Phúc & Nhóm cộng tác |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | Hà Nội |
Nhà xuất bản/phát hành | Văn hóa thông tin |
Năm xuất bản/phát hành | 2000 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1399 p. |
Kích thước | 18 cm. |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Anh |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
Đề mục con chung | Tiếng Việt |
700 1# - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | Nguyễn, Sanh Phúc |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 423_000000000000000_T550Đ |
-- | 9712 |
-- | 423_000000000000000_T550Đ |
-- | 9712 |
-- | 423_000000000000000_T550Đ |
-- | 9712 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 29/08/2019 | 423 T550Đ | JM0122 | 29/08/2019 | 29/08/2019 | Sách |