Youngジーニアス英和辞典 (Record no. 9707)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00559nam a2200193 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190829b1992 ||||| |||| 00| 0 jpn d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 4469041076 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | jpn |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.603 |
Cutter | Y22 |
084 ## - Ký hiệu phân loại khác | |
mã của nguồn kí hiệu | NDC |
Ký hiệu phân loại | 833 |
Cutter | Y95 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 小西, 友七 |
Năm sinh-mất | 1919-2006 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | Youngジーニアス英和辞典 |
Thông tin trách nhiệm | 小西友七 [ほか]編 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Yangu jīniasu eiwa jiten |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 東京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 大修館書店 |
Năm xuất bản/phát hành | 1992 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 1736 p. |
Kích thước | 19 cm. |
500 ## - Phụ chú tổng quát | |
phụ chú chung | Kho Thủ Đức |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề hoặc địa danh | Tiếng Nhật |
Đề mục con hình thức, thể loại | Từ điển |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9715 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9715 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9715 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9716 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9716 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9716 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9717 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9717 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9717 |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9718 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9718 |
-- | 495_603000000000000_Y22 |
-- | 9718 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 29/08/2019 | 495.603 Y22 | JM0157 | 29/08/2019 | 29/08/2019 | Sách | |||||
Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 29/08/2019 | 495.603 Y22 | JM0161 | 29/08/2019 | 29/08/2019 | Sách | |||||
Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 29/08/2019 | 495.603 Y22 | JM0165 | 29/08/2019 | 29/08/2019 | Sách | |||||
Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Nhật Bản học | 29/08/2019 | 495.603 Y22 | JM0187 | 29/08/2019 | 29/08/2019 | Sách |