漫画社会 (Record no. 972)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00687nam a2200217 4500 |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7800284808 |
Giá tài liệu | 13.00 元 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 741.56951 |
Cutter | M266 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 漫画社会 |
Thông tin trách nhiệm | 李忠清, 杨小民 遍 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Manhua shehui |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 现在 |
Năm xuất bản/phát hành | 1999 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 196 页 |
Kích thước | 20 cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 旧世百态, 1912-1949. 老漫画 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 漫画 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 作品 |
Đề mục con thời gian | 现在 |
Đề mục con địa lý | 中国 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Đời sống xã hội |
Đề mục con thời gian | Hiện đại |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Truyện tranh |
Đề mục con hình thức, thể loại | Tác phẩm |
Đề mục con thời gian | Hiện đại |
Đề mục con địa lý | Trung Quốc |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 社会生活 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 通俗读物 |
Đề mục con thời gian | 现在 |
Đề mục con địa lý | 中国 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 李忠清 |
Thông tin trách nhiệm | 遍 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 杨小民 |
Thông tin trách nhiệm | 遍 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 741_569510000000000_M266 |
-- | 967 |
-- | 741_569510000000000_M266 |
-- | 967 |
-- | 741_569510000000000_M266 |
-- | 967 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 20/06/2019 | 741.56951 M266 | CN227 | 20/06/2019 | 20/06/2019 | Sách |