中国民俗慨观 (Record no. 973)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00517nam a2200193 4500
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7301023170
Giá tài liệu 21.00 元
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 390.0951
Cutter Z63
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 杨存田
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 中国民俗慨观
Thông tin trách nhiệm 杨存田
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Zhongguo minsu kaiguan
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 北京大学
Năm xuất bản/phát hành 1994
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 352 页
Kích thước 20 cm
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 风俗习惯
Đề mục con địa lý 中国
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Phong tục tập quán
Đề mục con địa lý Trung Quốc
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 礼仪
Đề mục con địa lý 中国
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Lễ nghi
Đề mục con địa lý Trung Quốc
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 390_095100000000000_Z63
-- 968
-- 390_095100000000000_Z63
-- 968
-- 390_095100000000000_Z63
-- 968
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 20/06/2019 390.0951 Z63 CN226 20/06/2019 20/06/2019 Sách

Powered by Koha