汉语口语教程 (Record no. 981)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 00682nam a22002057a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190620b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7561909543
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.1864
Cutter H233
245 00 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 汉语口语教程
Phần còn lại của nhan đề 一年教材
Thông tin trách nhiệm 戴悉心, 王静 遍著
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Hanyu kouyu jiaocheng
Phần còn lại của nhan đề yi nian jiaocai
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 北京语言文化大学
Năm xuất bản/phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 156 页
Kích thước 26 cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư 对外汉语教学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Đề mục con hình thức, thể loại 教材
Đề mục con chung 口语
-- 对外汉语教学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Đề mục con hình thức, thể loại Giáo trình
Đề mục con chung Khẩu ngữ
-- Dành cho người nước ngoài
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 戴悉心
Thông tin trách nhiệm
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 王静
Thông tin trách nhiệm
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_186400000000000_H233
-- 976
-- 495_186400000000000_H233
-- 976
-- 495_186400000000000_H233
-- 976
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
          Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 28/06/2019 495.1864 H233 CN10 28/06/2019 28/06/2019 Sách

Powered by Koha