汉语听说教程 (Record no. 982)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00909nam a22002417a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190620b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561908482 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1864 |
Cutter | H233 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 赵菁 |
Thông tin trách nhiệm | 主编 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 汉语听说教程 |
Phần còn lại của nhan đề | 二年级教材 |
Thông tin trách nhiệm | 赵菁 主编 ; 孙欣欣, 梁彦敏 编 |
Số của tập/phần | 上册 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Hanyu tingshuo jiaocheng |
Phần còn lại của nhan đề | er nian jiaocai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言文化大学 |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 179 页 |
Kích thước | 26 cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 汉语 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
Đề mục con chung | 口语 |
-- | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 汉语 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
Đề mục con chung | 视听教材 |
-- | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Đề mục con chung | Khẩu ngữ |
-- | Dành cho người nước ngoài |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Đề mục con chung | Nghe nhìn |
-- | Dành cho người nước ngoài |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 孙欣欣 |
Thông tin trách nhiệm | 编 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 梁彦敏 |
Thông tin trách nhiệm | 编 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_186400000000000_H233 |
-- | 977 |
-- | 495_186400000000000_H233 |
-- | 977 |
-- | 495_186400000000000_H233 |
-- | 977 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 01/07/2019 | 495.1864 H233 | CN11 | 01/07/2019 | 01/07/2019 | Sách |