当代话题 (Record no. 984)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00857nam a22002177a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190620b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 7561911890 |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1864 |
Cutter | D182 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 刘谦功 |
245 00 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 当代话题 |
Phần còn lại của nhan đề | 高级阅读与表达教程 : 四年级教材 |
Thông tin trách nhiệm | 刘谦功 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Dangdai hua ti |
Phần còn lại của nhan đề | gao ji yuedu yu biaoda jiaocheng : si nian ji jiaocai |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言文化大学 |
Năm xuất bản/phát hành | 2003 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 227 页 |
Kích thước | 26 cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 汉语 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
Đề mục con chung | 口语 |
-- | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 汉语 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
Đề mục con chung | 阅读教程 |
-- | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Đề mục con chung | Khẩu ngữ |
-- | Dành cho người nước ngoài |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Đề mục con chung | Đọc hiểu |
-- | Dành cho người nước ngoài |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_186400000000000_D182 |
-- | 979 |
-- | 495_186400000000000_D182 |
-- | 979 |
-- | 495_186400000000000_D182 |
-- | 979 |
-- | 979 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 02/07/2019 | 495.1864 D182 | CN13 | 02/07/2019 | 02/07/2019 | Sách |