高级汉语读写教程 (Record no. 994)
[ view plain ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00713nam a22002177a 4500 |
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 190704b ||||| |||| 00| 0 chi d |
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN | |
Số ISBN | 756190777X |
041 0# - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của chính văn | chi |
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC) | |
Ấn bản | 23 |
Ký hiệu phân loại DDC | 495.1864 |
Cutter | G211 |
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân | |
Tên riêng | 宋乐永 |
Thông tin trách nhiệm | 主编 |
245 10 - Nhan đề chính | |
Nhan đề chính | 高级汉语读写教程 |
Thông tin trách nhiệm | 宋乐永 主编 ; 仵从巨, 刘 延芳 |
246 31 - Dạng khác của nhan đề | |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn | Gaoji hanyu du xie jiaocheng |
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản/phát hành | 北京 |
Nhà xuất bản/phát hành | 北京语言大学 |
Năm xuất bản/phát hành | 2002 |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Độ lớn | 208 页 |
Kích thước | 26 cm |
490 ## - Tùng thư | |
Tên tùng thư | 对外汉语教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | 对外汉语教学 |
Đề mục con hình thức, thể loại | 教材 |
Đề mục con chung | 阅读教学 |
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề | |
Thuật ngữ chủ đề | Tiếng Trung Quốc dành cho người nước ngoài |
Đề mục con hình thức, thể loại | Giáo trình |
Đề mục con chung | Giảng dạy đọc hiểu |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 仵从巨 |
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân | |
Tên cá nhân | 刘 延芳 |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | Sách |
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA) | |
-- | 495_186400000000000_G211 |
-- | 989 |
-- | 495_186400000000000_G211 |
-- | 989 |
-- | 495_186400000000000_G211 |
-- | 989 |
Dừng lưu thông | Mất tài liệu | Khung phân loại | Trạng thái hư hỏng | Tài liệu nội bộ | Thư viện sở hữu | Thư viện lưu trữ | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Phân loại | ĐKCB | Lần cập nhật cuối | Ngày áp dụng | Kiểu tài liệu |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
N/A | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh | Khoa Ngữ Văn Trung Quốc | 04/07/2019 | 495.1864 G211 | CN25 | 04/07/2019 | 04/07/2019 | Sách |