桥梁 (Record no. 998)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01150nam a22003137a 4500
008 - Các yếu tố dữ liệu có độ dài cố định--Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 190704b ||||| |||| 00| 0 chi d
020 ## - Số sách chuẩn quốc tế ISBN
Số ISBN 7561904762
041 0# - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của chính văn chi
082 04 - Ký hiệu phân loại thập phân Dewey (DDC)
Ấn bản 23
Ký hiệu phân loại DDC 495.1864
Cutter Q12
100 1# - Tiêu đề chính--Tên cá nhân
Tên riêng 陈灼
Thông tin trách nhiệm 主编
245 10 - Nhan đề chính
Nhan đề chính 桥梁
Phần còn lại của nhan đề 实用汉语中级教程 = Bridge : a practical intermediate chinese course
Thông tin trách nhiệm 陈灼 主编 ; 王世生 副主编 ; 左珊丹 等著 ; 曾宪字 英语翻译 ; 刘京玉 法语翻译
Số của tập/phần
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Bridge
Phần còn lại của nhan đề a practical intermediate chinese course
246 31 - Dạng khác của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Qiao liang
Phần còn lại của nhan đề shiyong hanyu zhong ji jiaocheng
260 ## - Địa chỉ xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản/phát hành 北京
Nhà xuất bản/phát hành 北京语言大学
Năm xuất bản/phát hành 2003
300 ## - Mô tả vật lý
Độ lớn 306 页
Kích thước 26 cm
490 ## - Tùng thư
Tên tùng thư 北语对外汉语精版教材
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Đề mục con hình thức, thể loại 教材
Đề mục con chung 对外汉语教学
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Đề mục con hình thức, thể loại Giáo trình
Đề mục con chung Dành cho người nước ngoài
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề 汉语
Đề mục con chung 中级
650 #4 - Tiêu đề bổ sung chủ đề - Thuật ngữ chủ đề
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc
Đề mục con chung Trung cấp
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 王世生
Thông tin trách nhiệm 副主编
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 左珊丹
Thông tin trách nhiệm
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 沈志钧
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 汪宗虎
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 舒春凌
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 曾宪字
Thông tin trách nhiệm 英语翻译
700 ## - Tiêu đề bổ sung - Tên cá nhân
Tên cá nhân 刘京玉
Thông tin trách nhiệm 法语翻译
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type Sách
952 ## - Thông tin kho và tài liệu (KOHA)
-- 495_186400000000000_Q12
-- 993
-- 495_186400000000000_Q12
-- 993
-- 495_186400000000000_Q12
-- 993
Holdings
Dừng lưu thông Mất tài liệu Khung phân loại Trạng thái hư hỏng Tài liệu nội bộ Thư viện sở hữu Thư viện lưu trữ Kho tài liệu Ngày bổ sung Phân loại ĐKCB Lần cập nhật cuối Ngày áp dụng Kiểu tài liệu
        Không cho mượn Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Ngữ Văn Trung Quốc 04/07/2019 495.1864 Q12 CN19 04/07/2019 04/07/2019 Sách

Powered by Koha