日本女性史 脇田晴子 [ほか]編
Material type:![Text](/opac-tmpl/lib/famfamfam/BK.png)
Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 367.21 N77 (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN0807 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
367.1 Ka22 「家事の値段」とは何か : アンペイドワークを測る | 367.2 V68 ベトナムの婦人たち | 367.21 Ka99 家族と女性の歴史 : 古代・中世 | 367.21 N77 日本女性史 | 367.223 B39 ベトナム女性史 | 367.3 R2791 歴史のなかの家族と結婚 : ジェンダーの視点から/ | 367.3 Sh739 食卓と家族 : 家族団らんの歴史的変遷/ |
KHO ĐTH
There are no comments on this title.