Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 367 Ko98 (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN675 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
366.38 J67 女工哀史 | 366.89 N77 日本の外国人労働力 | 367 C93 Gendered jobs and social change | 367 Ko98 講座家族 | 367 O86 男と女変わる力学 | 367.1 Ka22 「家事の値段」とは何か : アンペイドワークを測る | 367.2 V68 ベトナムの婦人たち |
KHO THỦ ĐỨC
There are no comments on this title.