文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 2
Material type: TextLanguage: Japanese Publication details: 東京 東京書籍 2005Description: 319 p. 26 cmISBN: 4487120128 Other title: Monbushō kentei sumi kyōkasho chūgakkō kokugo-ka-yō: Shinpen atarashī kokugo 2Subject(s): 教育課程 | Curriculum | Giáo trình | 学習指導DDC classification: 373 Other classification: 375.9Item type | Current library | Call number | Status | Date due | Barcode |
---|---|---|---|---|---|
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN2105 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN2106 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN2107 | |
Sách | Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh Khoa Nhật Bản học | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) (Browse shelf (Opens below)) | Available | TMN1719 |
Browsing Khoa Nhật Bản học - ĐH Khoa học Xã hội và Nhân văn Hồ Chí Minh shelves, Shelving location: Khoa Nhật Bản học Close shelf browser (Hides shelf browser)
375.9 Mo-Ko(2)-A(1) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 1 | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 2 | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 2 | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 2 | 375.9 Mo-Ko(2)-A(2) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 2 | 375.9 Mo-Ko(2)-A(3) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 3 | 375.9 Mo-Ko(2)-A(3) 文部省検定済教科書 中学校国語科用 : 新編 新しい国語 3 |
KHO THỦ ĐỨC
There are no comments on this title.